Các Cụm Từ Tiếng Đức Thông Dụng

Các Cụm Từ Tiếng Đức Thông Dụng

Thêm bài hát vào playlist thành công

Thêm bài hát vào playlist thành công

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ

Break-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt)Điểm hòa vốn

Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau

Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ

Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi

Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư

Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư

Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành

Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi

Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)

Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Cash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt

Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt

Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt

Fixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định

Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp

Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại

Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985

Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán

Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng

Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán

Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép

Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép

FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước

Going concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài

Từ vựng về người trong ngành kế toán

Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị

Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ

Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp

Commission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán

Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty

Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước

Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu

Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng

Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt

Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu

Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng

Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản

Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu

Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định

Chào hỏi và tạm biệt khi nói tiếng Đức

Bước đầu tiên và dễ dàng nhất để học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày là học cách chào hỏi thông thường. Điều này là do một số cụm từ nghe giống như tiếng Anh.

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để chào hỏi người khác:

Dưới đây là một số cuộc hội thoại hằng ngày thông thường trong tiếng Đức, kèm theo phiên âm để bạn có thể tham khảo:

Những cuộc hội thoại hằng ngày trong tiếng Đức

Làm ơn chỉ đường đến [địa điểm]: Können Sie mir den Weg nach [địa điểm] zeigen? (kuh-nen zee meer den vayg nahkh [địa điểm] tsey-gen?)

Khi nói chuyện với một người mà bạn chưa quen hoặc chưa quen lắm, phép lịch sự là điều tối thiểu cần có để có một cuộc trò chuyện hiệu quả. Những cụm từ sau đây sẽ giúp bạn thể hiện sự nghiêm túc và lịch sự của mình. Nếu bạn muốn cảm ơn ai đó, hãy sử dụng những từ này.

Khi nhận được lời cảm ơn, thì bạn nên nói “Bitte sehr!” hoặc “Nichts zu danken!”. Chúng có nghĩa là “Không có gì!” trong tiếng Đức.

Bạn cũng nên học cách xin lỗi người khác bằng những cụm từ sau trong tiếng Đức:

Bên cạnh đó, khi bạn mời bạn tới nhà để ăn bữa tối, hãy nói “Willkommen” : có nghĩa là “Chào mừng bạn”.

Đặt câu hỏi là cách dễ nhất để có câu trả lời cho câu hỏi. Các từ nghi vấn phổ biến nhất trong tiếng Đức là:

Khi bạn đã thành thạo từ vựng để đặt câu hỏi về brom, bạn sẽ có thể dễ dàng học các cụm từ dài như:

Đây là những câu trả lời thông dụng nhất trong tiếng :

Trên đây là một số cụm từ Tiếng Đức giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong các gia đình nói tiếng Đức. Trau dồi vốn từ vựng tiếng Đức tổng quát để có thể giải quyết các tình huống khó khi giao tiếp tiếng Đức tại Viêt Nam, du lịch nước ngoài.

??????? : Số 3 Cù Lao, phường 2, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh

??????? : (028) 221 308 99 – 0973 56 42 42 (Zalo)

Cuốn sách "1000 cụm từ tiếng anh thông dụng nhất" do Phan Ngọc Lợi tổng hợp và biên soạn nhằm gửi tới bạn đọc các cụm từ thường dùng trong 17 chủ đề trong cuộc sống hàng ngày. 1. NHỮNG THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG 2. CHÀO HỎI 3. DU LỊCH – PHƯƠNG HƯỚNG 4. CON SỐ - TIỀN BẠC 5. ĐỊA ĐIỂM 6. ĐIỆN THOẠI– INTERNET – THƯ 7. THỜI.GIAN & NGÀY THÁNG 8. CHỖ ĂN Ở 9. ĂN 10. KẾT BẠN 11. GIẢI TRÍ 12. MUA SẮM 13. KHÓ KHĂN GIAO TIẾP 14. TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP & SỨC KHỎE 15. NHỮNG CÂU HỎI -THÔNG THƯỜNG 16. VIỆC LÀM 17. THỜI-TIẾT

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

Control accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra

Credit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có

Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có

Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi

Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai

Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động

Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn

Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt

Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ

Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu

Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ

Final accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán

Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm

Một số từ vựng khác về chuyên ngành kế toán

Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chối

Cheques (tʃek): Sec (chi phiếú)

Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ

Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức

Equivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương

Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương

First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất

Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định

General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái

General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung

Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp

Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp

Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp

Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử

Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T

Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán

Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng

Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập.

Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn trang bị thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phục vụ công việc kế toán !

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí

Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển

Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua

Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến

Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí

Cost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí

Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán

Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ

Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn

Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao

Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao

Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín

Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao

Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao

Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần

Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng

Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp

Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước

Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng