Thêm bài hát vào playlist thành công
Thêm bài hát vào playlist thành công
Happy là một tính từ trong tiếng Anh
Happy: Vui, may mắn, hanh phúc,...
A happy smile: Một nụ cười hạnh phúc.
She didn’t look very happy yesterday: Hôm qua trông cô ấy không vui mấy.
Are you trying to say that you're not happy with your success?: Bạn đang cố gắng nói rằng bạn không hài lòng với thành công của mình?
It must be a beautiful and happy place; and I wish to know all about it. (Đó phải là một nơi đẹp đẽ và hạnh phúc; và tôi muốn biết tất cả về nó.)
the pursuit of happiness: mưu cầu hạnh phúc
Her eyes shone with happiness: Đôi mắt cô ánh lên niềm hạnh phúc.
I wish you all the happiness you so deserve: Tôi cầu chúc cho bạn tất cả những hạnh phúc mà bạn rất xứng đáng.
Happiness (about/with something): Hạnh phúc về điều gì đó/ với điều gì đó
Ví dụ: The meeting expressed happiness about the progress made. (Cuộc họp bày tỏ sự vui mừng về những tiến bộ đã đạt được.)
Xem thêm: Danh từ của Imagine là gì? Word form của Imagine và cách dùng
Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.
Didn't he realize that your happiness had value too? (Anh ấy không nhận ra rằng hạnh phúc của bạn cũng có giá trị sao?
She was annoyed because she feared it would lead to unhappiness.
(Cô ấy khó chịu vì sợ sẽ dẫn đến chuyện không vui.)
I'd be happy knowing you're safe. (Tôi sẽ rất hạnh phúc nếu biết bạn vẫn an toàn.)
He was unhappy about something. (Anh ấy đã không vui về một vài điều gì đó)
They had been happily married for twenty years. (Họ đã kết hôn hạnh phúc trong hai mươi năm.)
‘I’ve made a big mistake,’ she said unhappily. ("Tôi đã phạm một sai lầm lớn", cô ấy nói một cách không vui.)
Học thêm cách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “happy" để gia tăng vốn từ và sử dụng nhiều cách diễn đạt khi nói tiếng Anh bạn nhé.
Jubilant: Vui sướng, tưng bừng, hớn hở
Unhappy: Không vui, không hạnh phúc
Một số cụm từ hay gặp với happy:
A happy ending: Một kết thúc có hậu
Happy birthday: Chúc mừng sinh nhật
Happy Thanksgiving: Chúc mừng ngày lễ tạ ơn
Happy holidays! Ngày nghỉ vui vẻ
Happy new year: Chúc mừng năm mới
Happy National Day of Vietnam! Mừng ngày Quốc Khánh Việt Nam
A happy life: Một cuộc đời hạnh phúc
Get rich and be happy: Chúc an khang và thịnh vượng
1. (not) a happy bunny: (không) hài lòng về một tình huống
Vd: She wasn't a happy bunny at all. (Cô ấy không hài lòng chút nào)
2. a happy event: Ngày sinh nhật của một đứa bé
3. a/the happy medium: một cái gì đó ở giữa hai lựa chọn hoặc hai cách để làm một cái gì đó
Dưới đây là một số cấu trúc câu hay dùng với happy
Happy to do sth: Vui, hạnh phúc khi làm điều gì đó
Happy for somebody: Vui mừng, hạnh phúc cho ai đó
Make someone happy: Làm ai đó hạnh phúc
We are happy to announce the engagement of our daughter. (Chúng tôi rất vui khi thông báo về lễ đính hôn của con gái chúng tôi.)
I'm very happy for you (Tôi rất vui cho bạn)
I’m happy (that) you could come. (Tôi rất vui rằng bạn có thể đến)
Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “happy” và danh từ của happy. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ happy khi cần thiết.