1000 Từ Word Form Thông Dụng

1000 Từ Word Form Thông Dụng

Thêm bài hát vào playlist thành công

Thêm bài hát vào playlist thành công

Happy là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Happy là một tính từ trong tiếng Anh

Happy: Vui, may mắn, hanh phúc,...

A happy smile: Một nụ cười hạnh phúc.

She didn’t look very happy yesterday: Hôm qua trông cô ấy không vui mấy.

Are you trying to say that you're not happy with your success?: Bạn đang cố gắng nói rằng bạn không hài lòng với thành công của mình?

It must be a beautiful and happy place; and I wish to know all about it. (Đó phải là một nơi đẹp đẽ và hạnh phúc; và tôi muốn biết tất cả về nó.)

the pursuit of happiness: mưu cầu hạnh phúc

Her eyes shone with happiness: Đôi mắt cô ánh lên niềm hạnh phúc.

I wish you all the happiness you so deserve: Tôi cầu chúc cho bạn tất cả những hạnh phúc mà bạn rất xứng đáng.

Happiness (about/with something): Hạnh phúc về điều gì đó/ với điều gì đó

Ví dụ: The meeting expressed happiness about the progress made. (Cuộc họp bày tỏ sự vui mừng về những tiến bộ đã đạt được.)

Xem thêm: Danh từ của Imagine là gì? Word form của Imagine và cách dùng

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.

Didn't he realize that your happiness had value too? (Anh ấy không nhận ra rằng hạnh phúc của bạn cũng có giá trị sao?

She was annoyed because she feared it would lead to unhappiness.

(Cô ấy khó chịu vì sợ sẽ dẫn đến chuyện không vui.)

I'd be happy knowing you're safe. (Tôi sẽ rất hạnh phúc nếu biết bạn vẫn an toàn.)

He was unhappy about something. (Anh ấy đã không vui về một vài điều gì đó)

They had been happily married for twenty years. (Họ đã kết hôn hạnh phúc trong hai mươi năm.)

‘I’ve made a big mistake,’ she said unhappily. ("Tôi đã phạm một sai lầm lớn", cô ấy nói một cách không vui.)

Học thêm cách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “happy" để gia tăng vốn từ và sử dụng nhiều cách diễn đạt khi nói tiếng Anh bạn nhé.

Jubilant: Vui sướng, tưng bừng, hớn hở

Unhappy: Không vui, không hạnh phúc

Một số cụm từ hay gặp với happy:

A happy ending: Một kết thúc có hậu

Happy birthday: Chúc mừng sinh nhật

Happy Thanksgiving: Chúc mừng ngày lễ tạ ơn

Happy holidays! Ngày nghỉ vui vẻ

Happy new year: Chúc mừng năm mới

Happy National Day of Vietnam! Mừng ngày Quốc Khánh Việt Nam

A happy life: Một cuộc đời hạnh phúc

Get rich and be happy: Chúc an khang và thịnh vượng

1. (not) a happy bunny: (không) hài lòng về một tình huống

Vd: She wasn't a happy bunny at all. (Cô ấy không hài lòng chút nào)

2. a happy event: Ngày sinh nhật của một đứa bé

3. a/the happy medium: một cái gì đó ở giữa hai lựa chọn hoặc hai cách để làm một cái gì đó

Dưới đây là một số cấu trúc câu hay dùng với happy

Happy to do sth: Vui, hạnh phúc khi làm điều gì đó

Happy for somebody: Vui mừng, hạnh phúc cho ai đó

Make someone happy: Làm ai đó hạnh phúc

​​We are happy to announce the engagement of our daughter. (Chúng tôi rất vui khi thông báo về lễ đính hôn của con gái chúng tôi.)

I'm very happy for you (Tôi rất vui cho bạn)

I’m happy (that) you could come. (Tôi rất vui rằng bạn có thể đến)

Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “happy” và danh từ của happy. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ happy khi cần thiết.