Nói chung, văn hóa tri thức của châu Âu đầu thời Trung Cổ không phải là văn hóa ở thứ hạng cao. Mê tín và cả tin thường là đặc điểm thấy rõ trong tác phẩm thậm chí của nhiều tác gia xuất sắc. Yêu thích sự sưu tầm tài liệu hơn là yêu thích thành tựu độc đáo cũng là đặc điểm nổi bật ở phần lớn những người nhiệt tâm với tri thức.
Nói chung, văn hóa tri thức của châu Âu đầu thời Trung Cổ không phải là văn hóa ở thứ hạng cao. Mê tín và cả tin thường là đặc điểm thấy rõ trong tác phẩm thậm chí của nhiều tác gia xuất sắc. Yêu thích sự sưu tầm tài liệu hơn là yêu thích thành tựu độc đáo cũng là đặc điểm nổi bật ở phần lớn những người nhiệt tâm với tri thức.
Như các nền văn minh sớm khác, chữ viết đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xã hội và văn hóa của Hy Lạp cổ đại. Điểm độc đáo của Hy Lạp là họ đã đóng góp đáng kể vào việc phát triển chữ viết, từ việc tạo ra bảng chữ cái đầu tiên với các ký tự nguyên âm cho đến việc đặt nền móng cho văn học phương Tây.
Bộ chữ cái Hy Lạp cổ đại, được tạo ra vào khoảng cuối thế kỷ thứ 9 hoặc đầu thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên, là bước tiến lớn. Dựa trên bộ chữ cái Phoenician để tạo ra bảng chữ cái Hy Lạp – Cơ sở của hầu hết các hệ thống chữ viết phương Tây hiện nay như Ả Rập, La Mã,…
Bảng chữ cái của Hy Lạp có 24 chữ cái gồm có:
Mỗi chữ cái có dạng chữ thường (Còn gọi là Minuscule) và dạng chữ hoa (Còn gọi là Majuscule). Đặc biệt, người Hy Lạp đã tạo ra nguyên âm, điều này giúp việc ghi chép trở nên chính xác và đơn giản hơn.
Vì chữ viết là công cụ truyền đạt ngôn ngữ, việc phát triển của nó đã mở ra con đường để tạo ra văn học. Bắt đầu từ cuối thế kỷ thứ 9 hoặc đầu thế kỷ thứ 8 TCN, thế giới được chứng kiến sự ra đời của 2 bản thơ sử thi giản dị đầu tiên mang tên Iliad và Odyssey, được cho là do nhà thơ truyền thuyết Homer sáng tác. Những tác phẩm này không chỉ thể hiện cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và tư duy của con người trong thời kỳ đó, mà còn tạo nền tảng cho toàn bộ truyền thống văn học phương Tây.
Thành tựu trong chữ viết của người Hy Lạp cũng đã tạo ra một ngành học mới – Khoa học. Những người triết gia và nhà khoa học cổ đại như Socrates, Plato, Aristotle, Euclid, và Archimedes đã sử dụng chữ viết để bảo tồn và truyền bá kiến thức của mình, tạo nền tảng cho thế giới hiện đại của chúng ta.
Văn học Hy Lạp đã tạo ra một số thể loại văn học quen thuộc ngày nay bao gồm: Sử thi, bi kịch, hài kịch và cả lịch sử, triết học.
Thời kỳ cổ đại của Hy Lạp, kéo dài từ khoảng VIII – VI trước Công nguyên, là một thời kỳ của sự phục hồi và đổi mới trong văn hóa và chính trị. Đây là giai đoạn mà Hy Lạp chứng kiến sự trỗi dậy của các polis (Hay còn được biết đến là các thành phố nhà nước độc lập). Các Polis như Athens và Sparta, đặt nền móng cho những hình thức chính quyền độc đáo của Hy Lạp cổ đại.
Trong Thời kỳ cổ đại, nền kinh tế Hy Lạp được củng cố và mở rộng thông qua thương mại và thuỷ bộ, mở ra những mối quan hệ với các nền văn minh khác trong khu vực Địa Trung Hải. Các nhà buôn Hy Lạp đã đi xa tới những nơi như: Ai Cập, Phoenicia và các thuộc địa mới được thành lập ở Magna Graecia (miền Nam Italy và Sicily) và tận cùng phía Đông của Biển Đen.
Trên phương diện văn hóa, thời kỳ Archaic chứng kiến sự phát triển của chữ viết Hy Lạp, với việc sử dụng bảng chữ cái Phoenician được điều chỉnh để phù hợp với ngôn ngữ Hy Lạp. Vì vậy, thời kỳ này bùng nổ với sự phát triển của thơ ca lí, điển hình là các tác phẩm của Hesiod và các nhà thơ lưu đày như: Alcaeus và Sappho, người tạo dấu ấn sâu đậm với thơ ca cá nhân mang tính biểu cảm cao.
Đồng thời, trong thiết kế và nghệ thuật, thời kỳ Archaic biểu hiện sự thay đổi lớn, với sự phát triển của kiến trúc cột đá và sự xuất hiện của những bức tượng đá đầu tiên. Đặc biệt là tượng Kouros (chàng trai trẻ) và Kore (Cô gái trẻ), tượng trưng cho vẻ đẹp hình thể và tiêu chuẩn mỹ học trong nghệ thuật Hy Lạp.
Chính trị Hy Lạp cũng bắt đầu hình thành với các thể chế chính trị đầu tiên, từ quân chủ và oligarchy cho đến những thử nghiệm đầu tiên của chế độ dân chủ tại Athens. Cải cách của Solon và sau đó là Cleisthenes đã đặt nền móng cho Athens phát triển thành một trong những trung tâm văn hóa và chính trị mạnh mẽ nhất của Hy Lạp cổ đại.
Thời kỳ cổ đại kết thúc với cuộc chiến Đại Gréc ở Salamis trong năm 480 TCN, đánh dấu bắt đầu của thời kỳ cổ điển, một thời kỳ được coi là đỉnh cao của văn hóa Hy Lạp cổ đại.
Thời kỳ Hy Lạp La Mã đánh dấu một chương mới đầy biến động trong lịch sử Hy Lạp cổ đại, kéo dài gần 5 thế kỷ, từ năm 146 TCN đến năm 324 SCN. Giai đoạn này bắt đầu bằng sự kiện La Mã chinh phục Hy Lạp, kết thúc nền cộng hòa và nền độc lập mà người Hy Lạp từng dày công gìn giữ. Từ đây, Hy Lạp bước vào một kỷ nguyên mới – Kỷ nguyên của sự giao thoa văn hóa sâu sắc và những chuyển biến xã hội to lớn.
Mặc dù bị chinh phục, Hy Lạp không hoàn toàn bị La Mã đồng hóa. Người La Mã vốn ngưỡng mộ nền văn minh Hy Lạp rực rỡ, đã áp dụng chính sách cai trị tương đối ôn hòa. Tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ của văn học, triết học và khoa học, vẫn là ngôn ngữ chính thức ở phía đông đế chế. Các thành phố Hy Lạp dù mất đi quyền tự trị, vẫn được phép duy trì cơ cấu chính quyền địa phương và tiếp tục phát triển kinh tế.
Sự cai trị của La Mã mang đến cho Hy Lạp một thời kỳ ổn định và thịnh vượng. Các tuyến đường giao thông được xây dựng và cải thiện, kết nối Hy Lạp với mạng lưới giao thương rộng lớn của đế chế. Kiến trúc La Mã đồ sộ xuất hiện, xen lẫn với những công trình cổ kính, minh chứng cho sự giao thoa văn hóa độc đáo.
Thời kỳ Hy Lạp La Mã chứng kiến sự pha trộn đặc biệt giữa hai nền văn minh lớn. Văn hóa Hy Lạp với di sản triết học, nghệ thuật và khoa học đồ sộ, đã ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội La Mã. Ngược lại, người Hy Lạp cũng tiếp thu những yếu tố văn hóa La Mã, đặc biệt là trong lĩnh vực luật pháp, hành chính và kỹ thuật quân sự.
Sự giao thoa này thể hiện rõ nét trong các lĩnh vực:
Dù được hưởng một số lợi ích từ sự cai trị của La Mã, người Hy Lạp chưa bao giờ từ bỏ ý niệm về độc lập dân tộc. Nhiều cuộc nổi dậy chống lại La Mã đã nổ ra, nhưng đều bị dập tắt. Sự bất bình âm ỉ trong lòng xã hội Hy Lạp, cùng với những bất ổn nội bộ của đế chế La Mã, đã góp phần dẫn đến sự suy yếu của đế chế trong những thế kỷ sau đó.
Năm 324 SCN, Constantine Đại đế dời đô về Byzantium, sau này đổi tên thành Constantinople. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Hy Lạp La Mã.
Thật ra, trường phái triết học ngoại giáo duy nhất ở châu Âu đầu thời Trung cổ là trường phái của những người theo thuyết Plato Mới, học thuyết của họ được đề cập trong chương trước. Tuy nhiên, có một nhà tư tưởng khác, không thể phân loại là tín đồ Kitô giáo hay dân ngoại đạo, hoàn toàn có lẽ vì ông là một tín đồ Kitô giáo, mặc dù ông không hề có sự ám chỉ nào đối với Giáo hội hoặc tên Đức Kitô trong tác phẩm chính của mình.
Tên của người này là Boethius, sinh khoảng 480 trong một gia đình quý tộc, Boethius sau cùng trở thành cố vấn chính cho Theodoric, vua Ostrogothic. Sau này ông bất hòa với nhà vua, bị buộc tội phản bội, rồi bị tống giam. Năm 524 ông bị xử tử. Tác phẩm triết học chính của Boethius, ông viết lúc bị giam trong lao tù, tựa đề The Consolation of Philosophy. Chủ đề xuyên suốt tác phẩm này là mối quan hệ giữa con người với vũ trụ, trong đó tác giả đề cập đến những vấn đề như định mệnh, sự cai trị thế giới của thần thánh, và sự đau khổ của cá nhân.
Sau khi cẩn thận đánh giá từng khái niệm về định mệnh, ông đi đến kết luận rằng hạnh phúc thật sự đồng nghĩa với hiểu biết triết lý rằng vũ trụ thật ra là điều tốt, và điều xấu chỉ mang tính chất biểu kiến. Nêu rõ rằng con người phải chịu những thôi thúc bạo lực hoặc là do đau khổ dằn vặt của sự ăn năn hoặc nhận thấy bản thân mình là nô lệ của sự giận dữ, ông chứng minh rằng thói hư tật xấu không phải là không bị trừng phạt cũng như không phải đức hạnh luôn được tưởng thưởng.
Mặc dù rõ ràng ông chấp nhận sự bất tử của linh hồn, nhưng ông không ám chỉ một niềm tin Kitô nào dứt khoát như một nguồn an ủi. Thái độ của ông về cơ bản là thái độ của người theo Chủ nghĩa khắc kỷ, mang màu sắc thuyết huyền bí Plato Mới. Một vài chuyên luận về triết học ở châu Âu thời Trung cổ phổ biến hơn Consolation of Philosophy của Boethius. Không những sau cùng nó được dịch thành tất cả các thứ tiếng địa phương mà còn rất nhiều phóng tác lấy nó làm cơ sở.
Lịch sử văn học vào đầu thời Trung cổ mang đặc điểm, trước hết là giảm sự quan tâm đối với các tác phẩm văn học Hy-La cổ điển và sau này do sự phát triển tính độc đáo sau cùng mở đường cho sự phát triển truyền thống văn học mới. Vào thế kỷ 5, sở thích tác phẩm văn học hay bằng tiếng Latin bắt đầu giảm. Một số giáo sĩ Kitô được hưởng nền giáo dục trong các trường học ngoại giáo có khuynh hướng bào chữa cho sự gắn bó của mình đối với tác phẩm Hy-La cổ điển, những người khác lên án chúng công khai, nhưng quan điểm thịnh hành là quan điểm của Thánh Augustine.
Vị tổng giám mục xứ Hippo này tuyên bố rằng con người nên tiếp tục nghiên cứu tác phẩm văn học Hy-La cổ điển ngoại giáo, không phải vì giá trị mỹ học hay sự hấp dẫn đối với con người, mà là “nghiên cứu bằng một quan điểm làm cho tài dí dỏm trở nên sắc sảo hơn và thích hợp hơn trong việc tìm hiểu sự huyền bí trong Lời Chúa”9. Ngôn ngữ Latin cũng bị tác động bởi sự man rợ hóa văn hóa dần dần. Nhiều nhà thần học dường như nghĩ rằng đối với tín đồ Kitô giáo việc viết quá hay là thái độ không kính Chúa.
Khi biên soạn các bài bình luận về Kinh Thánh, Đức giáo hoàng Gregory I thú nhận ông cho rằng điều vô cùng không thích hợp khi “ràng buộc Lời Tiên tri trên trời” với các quy tắc ngữ pháp. Do đó, tiếng Latin thời Trung cổ sau cùng bị sai lạc do sự nhầm lẫn bất lực trong thay đổi cú pháp và cách viết chính tả, cũng như việc đưa vào nhiều từ mới trong lời thoại thông dụng thường ngày.
Gần cuối giai đoạn, các thứ tiếng địa phương, phát triển chậm từ sự pha trộn các phương ngữ của các bộ tộc man rợ, bổ sung một số thành phần trong tiếng Latin, bắt đầu được sử dụng trong việc thể hiện thi ca ở dạng thô. Kết quả là sự phát triển văn học mới, đầy sức sống, có được sức đẩy trọn vẹn khoảng thế kỷ 13.