Hội thoại là một dạng giao tiếp giữa hai hoặc nhiều người thông qua việc trao đổi các lời nói để truyền đạt thông tin, ý kiến, hoặc ý tưởng. Trong hội thoại, các bên tham gia có thể thảo luận, đặt câu hỏi, trả lời, hoặc chia sẻ quan điểm của mình.
Hội thoại là một dạng giao tiếp giữa hai hoặc nhiều người thông qua việc trao đổi các lời nói để truyền đạt thông tin, ý kiến, hoặc ý tưởng. Trong hội thoại, các bên tham gia có thể thảo luận, đặt câu hỏi, trả lời, hoặc chia sẻ quan điểm của mình.
Tiếp nối bài học từ vựng đồng phục tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng học thêm một số cụm từ phổ biến đi với từ uniform để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ được hoctienganhnhanh tổng hợp lại cho bạn đọc dễ theo dõi:
Những cụm từ này giúp bạn sử dụng từ đồng phục (uniform) linh hoạt hơn trong các tình huống khác nhau.
Xem thêm: Cái áo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại sử dụng từ shirt
Đồng phục lớp cá tính và trẻ trung
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh sử dụng từ đồng phục trong tiếng Anh, dưới đây là đoạn hội thoại song ngữ để các bạn có thể thực hành:
Emily: Do you have to wear a uniform at work? (Cậu có phải mặc đồng phục ở chỗ làm không?)
John: Yes, we all wear the same uniform. It’s a blue shirt and black trousers. (Ừ, tất cả chúng mình đều mặc đồng phục giống nhau. Đó là áo sơ mi xanh và quần tây đen.)
Emily: Do you like wearing it? (Cậu có thích mặc nó không?)
John: It’s okay, but sometimes I wish we could wear casual clothes. (Cũng được, nhưng đôi khi mình ước gì có thể mặc đồ bình thường.)
Emily: I understand. At my old job, we had to put on a uniform every day too. (Mình hiểu mà. Ở chỗ làm cũ của mình, bọn mình cũng phải mặc đồng phục mỗi ngày.)
John: It’s not bad, but it does feel a bit formal at times. (Nó không tệ lắm, nhưng đôi khi mình thấy hơi trang trọng quá.)
Bài học về từ vựng đồng phục tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Có thể thấy đồng phục không chỉ là một bộ trang phục mà còn là biểu tượng cho tính chuyên nghiệp trong nhiều môi trường khác nhau.
Qua bài viết này, bạn đã biết thêm về từ đồng phục (uniform) trong tiếng Anh qua các cụm từ liên quan và cách sử dụng trong giao tiếp. Và để nâng cao vốn từ, bạn có thể ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học hỏi thêm nhiều kiến thức mới.
Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sủ dụng điện thoại trong tiếng Anh:
- make a phone call: gọi cho ai đó
- answer the phone: nghe điện thoại
- talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại
- dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó
- charge the phone: sạc điện thoại
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với thần thoại nhé!
Thần thoại (Mythology): là tập hợp các câu chuyện, truyền thuyết và niềm tin về các vị thần, anh hùng, và sự kiện siêu nhiên của một nền văn minh hoặc vùng lãnh thổ cụ thể.
Ví dụ: Câu chuyện về Thần Zeus và các vị thần Olympia là một phần của thần thoại Hy Lạp. (The story of Zeus and the Olympian gods is part of Greek mythology.)
Ví dụ: Huyền thoại về vua Arthur và thanh kiếm Excalibur đã trở thành một phần của văn hóa phương Tây. (The legend of King Arthur and the sword Excalibur has become part of Western culture.)
Truyền thuyết (Folklore): là tập hợp các truyền thống văn hóa, bao gồm các câu chuyện, ca dao, lễ hội và phong tục của một dân tộc hoặc cộng đồng.
Ví dụ: Truyền thuyết dân gian của Việt Nam thường kể về những anh hùng dũng cảm và những câu chuyện kỳ bí về các linh hồn và ma quỷ. (Vietnamese folklore often tells tales of brave heroes and mysterious stories about spirits and ghosts.)
Thần học (Theology): là nghiên cứu về các vấn đề liên quan đến Đấng Tối Cao hoặc các vị thần trong các tôn giáo cụ thể, bao gồm cả niềm tin, tín ngưỡng, và bản sắc của Đấng Tối Cao.
Ví dụ: Thần học Cơ đốc giáo tập trung vào việc nghiên cứu và hiểu biết về Thiên Chúa và các nguyên lý đạo đức trong Kinh Thánh. (Christian theology focuses on studying and understanding God and moral principles in the Bible.)